Nhập số lượng và chọn đơn vị trọng lượng và độ tinh khiết để chuyển đổi sang loại tiền tệ bạn chọn.
Không tìm thấy tiền tệ
EUR-Euro
USD-Đô la Mỹ
EGP-Bảng Ai Cập
GBP-Bảng Anh
LBP-Bảng Li-băng
SSP-Bảng Nam Sudan
SDG-Bảng Sudan
THB-Bạt Thái Lan
ETB-Birr Ethiopia
VES-Bolívar Venezuela
GHS-Cedi Ghana
DZD-Dinar Algeria
BHD-Dinar Bahrain
IQD-Dinar Iraq
JOD-Dinar Jordan
KWD-Dinar Kuwait
MAD-Dirham Ma-rốc
AED-Dirham UAE
AUD-Đô la Australia
CAD-Đô la Canada
TWD-Đô la Đài Loan mới
HKD-Đô la Hồng Kông
NZD-Đô la New Zealand
SGD-Đô la Singapore
SRD-Đô la Suriname
VND-Đồng Việt Nam
HUF-Forint Hungary
XAF-Franc CFA Trung Phi
CHF-Franc Thụy sĩ
PYG-Guarani Paraguay
UAH-Hryvnia Ukraina
SEK-Krona Thụy Điển
DKK-Krone Đan Mạch
NOK-Krone Na Uy
MMK-Kyat Myanma
RON-Leu Romania
TRY-Lia Thổ Nhĩ Kỳ
MZN-Metical Mozambique
NGN-Naira Nigeria
CNY-Nhân dân tệ
MOP-Pataca Ma Cao
ARS-Peso Argentina
CLP-Peso Chile
COP-Peso Colombia
MXN-Peso Mexico
PHP-Peso Philipin
ZAR-Rand Nam Phi
BRL-Real Braxin
IRR-Rial Iran
OMR-Rial Oman
QAR-Rial Qatar
YER-Rial Yemen
KHR-Riel Campuchia
MYR-Ringgit Malaysia
SAR-Riyal Ả Rập Xê-út
RUB-Rúp Nga
INR-Rupee Ấn Độ
NPR-Rupee Nepal
PKR-Rupee Pakistan
LKR-Rupee Sri Lanka
IDR-Rupiah Indonesia
ILS-Sheqel Israel mới
KES-Shilling Kenya
SOS-Shilling Somali
TZS-Shilling Tanzania
UGX-Shilling Uganda
PEN-Sol Peru
TJS-Somoni Tajikistan
BDT-Taka Bangladesh
KRW-Won Hàn Quốc
JPY-Yên Nhật
PLN-Zloty Ba Lan
So sánh Tỷ lệ Bạch kim trung bình tại Ả Rập Xê-út, Riyadh cho 850, 900 và 950 (1 gram)
So sánh Tỷ lệ Bạch kim trung bình tại Ả Rập Xê-út, Riyadh cho 850, 900 và 950 (1 gram)
Giai đoạn
850
900
950
999
10 ngày
SAR 142.80
SAR 151.20
SAR 159.60
SAR 168.00
20 ngày
SAR 141.10
SAR 149.40
SAR 157.70
SAR 166.00
30 ngày
SAR 139.40
SAR 147.60
SAR 155.80
SAR 164.00
60 ngày
SAR 141.10
SAR 149.40
SAR 157.70
SAR 166.00
90 ngày
SAR 139.40
SAR 147.60
SAR 155.80
SAR 164.00
Thay đổi tỷ giá bạch kim trong 10 ngày qua
Thay đổi tỷ giá bạch kim trong 10 ngày qua
Ngày
850
900
950
999
9 tháng 9, 2025
SAR 142.76+SAR 1.35
SAR 151.16+SAR 1.43
SAR 159.55+SAR 1.51
SAR 167.95+SAR 1.59
8 tháng 9, 2025
SAR 141.41-SAR 0.12
SAR 149.73-SAR 0.13
SAR 158.04-SAR 0.14
SAR 166.36-SAR 0.15
7 tháng 9, 2025
SAR 141.53-SAR 0.04
SAR 149.86-SAR 0.04
SAR 158.18-SAR 0.04
SAR 166.51-SAR 0.04
6 tháng 9, 2025
SAR 141.57-SAR 0.37
SAR 149.90-SAR 0.39
SAR 158.23-SAR 0.41
SAR 166.55-SAR 0.43
5 tháng 9, 2025
SAR 141.94-SAR 5.28
SAR 150.28-SAR 5.59
SAR 158.63-SAR 5.90
SAR 166.98-SAR 6.21
4 tháng 9, 2025
SAR 147.21+SAR 1.83
SAR 155.87+SAR 1.94
SAR 164.53+SAR 2.04
SAR 173.19+SAR 2.15
3 tháng 9, 2025
SAR 145.39-SAR 0.76
SAR 153.94-SAR 0.81
SAR 162.49-SAR 0.85
SAR 171.04-SAR 0.90
2 tháng 9, 2025
SAR 146.15+SAR 6.03
SAR 154.75+SAR 6.39
SAR 163.34+SAR 6.74
SAR 171.94+SAR 7.10
1 tháng 9, 2025
SAR 140.12-SAR 0.15
SAR 148.36-SAR 0.16
SAR 156.60-SAR 0.17
SAR 164.84-SAR 0.18
31 tháng 8, 2025
SAR 140.27-SAR 0.00
SAR 148.52-SAR 0.00
SAR 156.77-SAR 0.00
SAR 165.02-SAR 0.00
Giá 850 Bạch kim hôm nay trên mỗi Gram tại Ả Rập Xê-út, Riyadh (SAR)
Giá 850 Bạch kim hôm nay trên mỗi Gram tại Ả Rập Xê-út, Riyadh (SAR)
Gram
Hôm qua
Hôm nay
Thay đổi
1
SAR 141.41
SAR 142.76
SAR 1.35
8
SAR 1,131.26
SAR 1,142.06
SAR 10.80
10
SAR 1,414.07
SAR 1,427.58
SAR 13.50
100
SAR 14,140.72
SAR 14,275.76
SAR 135.04
Giá 900 Bạch kim hôm nay trên mỗi Gram tại Ả Rập Xê-út, Riyadh (SAR)
Giá 900 Bạch kim hôm nay trên mỗi Gram tại Ả Rập Xê-út, Riyadh (SAR)
Gram
Hôm qua
Hôm nay
Thay đổi
1
SAR 149.73
SAR 151.16
SAR 1.43
8
SAR 1,197.80
SAR 1,209.24
SAR 11.44
10
SAR 1,497.25
SAR 1,511.55
SAR 14.30
100
SAR 14,972.53
SAR 15,115.52
SAR 142.98
Giá 950 Bạch kim hôm nay trên mỗi Gram tại Ả Rập Xê-út, Riyadh (SAR)
Giá 950 Bạch kim hôm nay trên mỗi Gram tại Ả Rập Xê-út, Riyadh (SAR)
Gram
Hôm qua
Hôm nay
Thay đổi
1
SAR 158.04
SAR 159.55
SAR 1.51
8
SAR 1,264.35
SAR 1,276.42
SAR 12.07
10
SAR 1,580.43
SAR 1,595.53
SAR 15.09
100
SAR 15,804.34
SAR 15,955.27
SAR 150.93
Giá 999 Bạch kim hôm nay trên mỗi Gram tại Ả Rập Xê-út, Riyadh (SAR)
Giá 999 Bạch kim hôm nay trên mỗi Gram tại Ả Rập Xê-út, Riyadh (SAR)
Gram
Hôm qua
Hôm nay
Thay đổi
1
SAR 166.36
SAR 167.95
SAR 1.59
8
SAR 1,330.89
SAR 1,343.60
SAR 12.71
10
SAR 1,663.61
SAR 1,679.50
SAR 15.89
100
SAR 16,636.15
SAR 16,795.02
SAR 158.87
900 Bạch kim / g
SAR 150.08
+ 0.24%
950 Bạch kim / g
SAR 158.42
+ 0.24%
999 Bạch kim / g
SAR 166.76
+ 0.24%
Giá Bạch kim ở Ả Rập Xê-út hôm nay là SAR 141.74 trên gram cho 850 bạch kim, SAR 150.08 trên gram cho 900 bạch kim, SAR 158.42 trên gram cho 950 bạch kim, Và SAR 166.76 trên gram cho 999 bạch kim. Đọc thêmGiá Bạch kim tại Ả Rập Xê-út, Riyadh đang có xu hướng ổn định kể từ đầu năm. Nhu cầu về bạch kim tại Ả Rập Xê-út, Riyadh đã tăng lên, chủ yếu là nhu cầu về trang sức và ít hơn là bánh quy bạch kim và tiền xu bạch kim.