Nhập số lượng và chọn đơn vị trọng lượng và độ tinh khiết để chuyển đổi sang loại tiền tệ bạn chọn.
Không tìm thấy tiền tệ
EUR-Euro
USD-Đô la Mỹ
EGP-Bảng Ai Cập
GBP-Bảng Anh
LBP-Bảng Li-băng
SSP-Bảng Nam Sudan
SDG-Bảng Sudan
THB-Bạt Thái Lan
ETB-Birr Ethiopia
VES-Bolívar Venezuela
GHS-Cedi Ghana
DZD-Dinar Algeria
BHD-Dinar Bahrain
IQD-Dinar Iraq
JOD-Dinar Jordan
KWD-Dinar Kuwait
MAD-Dirham Ma-rốc
AED-Dirham UAE
AUD-Đô la Australia
CAD-Đô la Canada
TWD-Đô la Đài Loan mới
HKD-Đô la Hồng Kông
NZD-Đô la New Zealand
SGD-Đô la Singapore
SRD-Đô la Suriname
VND-Đồng Việt Nam
HUF-Forint Hungary
XAF-Franc CFA Trung Phi
CHF-Franc Thụy sĩ
PYG-Guarani Paraguay
UAH-Hryvnia Ukraina
SEK-Krona Thụy Điển
DKK-Krone Đan Mạch
NOK-Krone Na Uy
MMK-Kyat Myanma
RON-Leu Romania
TRY-Lia Thổ Nhĩ Kỳ
MZN-Metical Mozambique
NGN-Naira Nigeria
CNY-Nhân dân tệ
MOP-Pataca Ma Cao
ARS-Peso Argentina
CLP-Peso Chile
COP-Peso Colombia
MXN-Peso Mexico
PHP-Peso Philipin
ZAR-Rand Nam Phi
BRL-Real Braxin
IRR-Rial Iran
OMR-Rial Oman
QAR-Rial Qatar
YER-Rial Yemen
KHR-Riel Campuchia
MYR-Ringgit Malaysia
SAR-Riyal Ả Rập Xê-út
RUB-Rúp Nga
INR-Rupee Ấn Độ
NPR-Rupee Nepal
PKR-Rupee Pakistan
LKR-Rupee Sri Lanka
IDR-Rupiah Indonesia
ILS-Sheqel Israel mới
KES-Shilling Kenya
SOS-Shilling Somali
TZS-Shilling Tanzania
UGX-Shilling Uganda
PEN-Sol Peru
TJS-Somoni Tajikistan
BDT-Taka Bangladesh
KRW-Won Hàn Quốc
JPY-Yên Nhật
PLN-Zloty Ba Lan
So sánh Tỷ lệ Bạch kim trung bình tại Nepal cho 850, 900 và 950 (1 gram)
So sánh Tỷ lệ Bạch kim trung bình tại Nepal cho 850, 900 và 950 (1 gram)
Giai đoạn
850
900
950
999
10 ngày
NPR 5,363.50
NPR 5,679.00
NPR 5,994.50
NPR 6,310.00
20 ngày
NPR 5,268.30
NPR 5,578.20
NPR 5,888.10
NPR 6,198.00
30 ngày
NPR 5,219.85
NPR 5,526.90
NPR 5,833.95
NPR 6,141.00
60 ngày
NPR 5,253.85
NPR 5,562.90
NPR 5,871.95
NPR 6,181.00
90 ngày
NPR 5,161.20
NPR 5,464.80
NPR 5,768.40
NPR 6,072.00
Thay đổi tỷ giá bạch kim trong 10 ngày qua
Thay đổi tỷ giá bạch kim trong 10 ngày qua
Ngày
850
900
950
999
9 tháng 9, 2025
NPR 5,339.43+NPR 28.45
NPR 5,653.51+NPR 30.13
NPR 5,967.60+NPR 31.80
NPR 6,281.68+NPR 33.47
8 tháng 9, 2025
NPR 5,310.98+NPR 10.59
NPR 5,623.39+NPR 11.22
NPR 5,935.80+NPR 11.84
NPR 6,248.21+NPR 12.46
7 tháng 9, 2025
NPR 5,300.38-NPR 30.51
NPR 5,612.17-NPR 32.31
NPR 5,923.96-NPR 34.10
NPR 6,235.75-NPR 35.90
6 tháng 9, 2025
NPR 5,330.90-NPR 1.90
NPR 5,644.48-NPR 2.01
NPR 5,958.06-NPR 2.12
NPR 6,271.65-NPR 2.23
5 tháng 9, 2025
NPR 5,332.80-NPR 199.38
NPR 5,646.49-NPR 211.11
NPR 5,960.18-NPR 222.83
NPR 6,273.88-NPR 234.56
4 tháng 9, 2025
NPR 5,532.17+NPR 63.97
NPR 5,857.60+NPR 67.74
NPR 6,183.02+NPR 71.50
NPR 6,508.44+NPR 75.26
3 tháng 9, 2025
NPR 5,468.20-NPR 22.94
NPR 5,789.86-NPR 24.29
NPR 6,111.52-NPR 25.64
NPR 6,433.18-NPR 26.99
2 tháng 9, 2025
NPR 5,491.14+NPR 233.86
NPR 5,814.15+NPR 247.62
NPR 6,137.16+NPR 261.37
NPR 6,460.16+NPR 275.13
1 tháng 9, 2025
NPR 5,257.28-NPR 10.84
NPR 5,566.53-NPR 11.48
NPR 5,875.78-NPR 12.12
NPR 6,185.03-NPR 12.75
31 tháng 8, 2025
NPR 5,268.12-NPR 4.35
NPR 5,578.01-NPR 4.61
NPR 5,887.90-NPR 4.86
NPR 6,197.79-NPR 5.12
900 Bạch kim / g
NPR 5,628.78
+ 0.10%
950 Bạch kim / g
NPR 5,941.49
+ 0.10%
999 Bạch kim / g
NPR 6,254.20
+ 0.10%
Giá 850 Bạch kim hôm nay trên mỗi Gram tại Nepal (NPR)
Giá 850 Bạch kim hôm nay trên mỗi Gram tại Nepal (NPR)
Gram
Hôm qua
Hôm nay
Thay đổi
1
NPR 5,310.98
NPR 5,339.43
NPR 28.45
8
NPR 42,487.81
NPR 42,715.43
NPR 227.62
10
NPR 53,109.77
NPR 53,394.29
NPR 284.52
100
NPR 531,097.67
NPR 533,942.87
NPR 2,845.19
Giá 900 Bạch kim hôm nay trên mỗi Gram tại Nepal (NPR)
Giá 900 Bạch kim hôm nay trên mỗi Gram tại Nepal (NPR)
Gram
Hôm qua
Hôm nay
Thay đổi
1
NPR 5,623.39
NPR 5,653.51
NPR 30.13
8
NPR 44,987.10
NPR 45,228.10
NPR 241.00
10
NPR 56,233.87
NPR 56,535.13
NPR 301.26
100
NPR 562,338.71
NPR 565,351.27
NPR 3,012.56
Giá 950 Bạch kim hôm nay trên mỗi Gram tại Nepal (NPR)
Giá 950 Bạch kim hôm nay trên mỗi Gram tại Nepal (NPR)
Gram
Hôm qua
Hôm nay
Thay đổi
1
NPR 5,935.80
NPR 5,967.60
NPR 31.80
8
NPR 47,486.38
NPR 47,740.77
NPR 254.39
10
NPR 59,357.98
NPR 59,675.97
NPR 317.99
100
NPR 593,579.75
NPR 596,759.67
NPR 3,179.92
Giá 999 Bạch kim hôm nay trên mỗi Gram tại Nepal (NPR)
Giá 999 Bạch kim hôm nay trên mỗi Gram tại Nepal (NPR)
Gram
Hôm qua
Hôm nay
Thay đổi
1
NPR 6,248.21
NPR 6,281.68
NPR 33.47
8
NPR 49,985.66
NPR 50,253.45
NPR 267.78
10
NPR 62,482.08
NPR 62,816.81
NPR 334.73
100
NPR 624,820.79
NPR 628,168.08
NPR 3,347.29
Giá Bạch kim ở Nepal hôm nay là NPR 5,316.07 trên gram cho 850 bạch kim, NPR 5,628.78 trên gram cho 900 bạch kim, NPR 5,941.49 trên gram cho 950 bạch kim, Và NPR 6,254.20 trên gram cho 999 bạch kim. Đọc thêmGiá Bạch kim tại Nepal đang có xu hướng ổn định kể từ đầu năm. Nhu cầu về bạch kim tại Nepal đã tăng lên, chủ yếu là nhu cầu về trang sức và ít hơn là bánh quy bạch kim và tiền xu bạch kim.