Nhập số lượng và chọn đơn vị trọng lượng và độ tinh khiết để chuyển đổi sang loại tiền tệ bạn chọn.
Không tìm thấy tiền tệ
EUR-Euro
USD-Đô la Mỹ
EGP-Bảng Ai Cập
GBP-Bảng Anh
LBP-Bảng Li-băng
SSP-Bảng Nam Sudan
SDG-Bảng Sudan
THB-Bạt Thái Lan
ETB-Birr Ethiopia
VES-Bolívar Venezuela
GHS-Cedi Ghana
DZD-Dinar Algeria
BHD-Dinar Bahrain
IQD-Dinar Iraq
JOD-Dinar Jordan
KWD-Dinar Kuwait
MAD-Dirham Ma-rốc
AED-Dirham UAE
AUD-Đô la Australia
CAD-Đô la Canada
TWD-Đô la Đài Loan mới
HKD-Đô la Hồng Kông
NZD-Đô la New Zealand
SGD-Đô la Singapore
SRD-Đô la Suriname
VND-Đồng Việt Nam
HUF-Forint Hungary
XAF-Franc CFA Trung Phi
CHF-Franc Thụy sĩ
PYG-Guarani Paraguay
UAH-Hryvnia Ukraina
SEK-Krona Thụy Điển
DKK-Krone Đan Mạch
NOK-Krone Na Uy
MMK-Kyat Myanma
RON-Leu Romania
TRY-Lia Thổ Nhĩ Kỳ
MZN-Metical Mozambique
NGN-Naira Nigeria
CNY-Nhân dân tệ
MOP-Pataca Ma Cao
ARS-Peso Argentina
CLP-Peso Chile
COP-Peso Colombia
MXN-Peso Mexico
PHP-Peso Philipin
ZAR-Rand Nam Phi
BRL-Real Braxin
IRR-Rial Iran
OMR-Rial Oman
QAR-Rial Qatar
YER-Rial Yemen
KHR-Riel Campuchia
MYR-Ringgit Malaysia
SAR-Riyal Ả Rập Xê-út
RUB-Rúp Nga
INR-Rupee Ấn Độ
NPR-Rupee Nepal
PKR-Rupee Pakistan
LKR-Rupee Sri Lanka
IDR-Rupiah Indonesia
ILS-Sheqel Israel mới
KES-Shilling Kenya
SOS-Shilling Somali
TZS-Shilling Tanzania
UGX-Shilling Uganda
PEN-Sol Peru
TJS-Somoni Tajikistan
BDT-Taka Bangladesh
KRW-Won Hàn Quốc
JPY-Yên Nhật
PLN-Zloty Ba Lan
So sánh Tỷ giá vàng trung bình tại Ấn Độ, Nagpur cho 18k, 22k và 24k (1 gram)
So sánh Tỷ giá vàng trung bình tại Ấn Độ, Nagpur cho 18k, 22k và 24k (1 gram)
Giai đoạn
18k
22k
24k
10 ngày
₹NaN
₹NaN
₹NaN
20 ngày
₹NaN
₹NaN
₹NaN
30 ngày
₹NaN
₹NaN
₹NaN
60 ngày
₹NaN
₹NaN
₹NaN
90 ngày
₹NaN
₹NaN
₹NaN
Biến động giá vàng trong 10 ngày qua
Biến động giá vàng trong 10 ngày qua
Ngày
18k
22k
24k
8 tháng 9, 2025
₹11,014.30+₹0.38
₹10,096.44+₹0.35
₹8,260.73+₹0.28
7 tháng 9, 2025
₹11,013.92+₹54.81
₹10,096.10+₹50.24
₹8,260.44+₹41.11
6 tháng 9, 2025
₹10,959.11+₹99.57
₹10,045.85+₹91.28
₹8,219.33+₹74.68
5 tháng 9, 2025
₹10,859.54-₹36.44
₹9,954.58-₹33.40
₹8,144.65-₹27.33
4 tháng 9, 2025
₹10,895.97+₹105.32
₹9,987.97+₹96.54
₹8,171.98+₹78.99
3 tháng 9, 2025
₹10,790.65+₹50.82
₹9,891.43+₹46.59
₹8,092.99+₹38.12
2 tháng 9, 2025
₹10,739.83+₹98.82
₹9,844.84+₹90.58
₹8,054.87+₹74.11
1 tháng 9, 2025
₹10,641.01₹0.00
₹9,754.26₹0.00
₹7,980.76₹0.00
31 tháng 8, 2025
₹10,641.01+₹166.41
₹9,754.26+₹152.54
₹7,980.76+₹124.80
Giá 18k Vàng hôm nay trên mỗi Gram tại Ấn Độ, Nagpur (INR)
Giá 18k Vàng hôm nay trên mỗi Gram tại Ấn Độ, Nagpur (INR)
Gram
Hôm qua
Hôm nay
Thay đổi
1
₹8,260.44
₹8,260.73
₹0.28
8
₹66,083.55
₹66,085.81
₹2.26
10
₹82,604.43
₹82,607.26
₹2.83
100
₹826,044.33
₹826,072.63
₹28.30
Giá 22k Vàng hôm nay trên mỗi Gram tại Ấn Độ, Nagpur (INR)
Giá 22k Vàng hôm nay trên mỗi Gram tại Ấn Độ, Nagpur (INR)
Gram
Hôm qua
Hôm nay
Thay đổi
1
₹10,096.10
₹10,096.44
₹0.35
8
₹80,768.78
₹80,771.55
₹2.77
10
₹100,960.97
₹100,964.43
₹3.46
100
₹1,009,609.73
₹1,009,644.32
₹34.59
Giá 24k Vàng hôm nay trên mỗi Gram tại Ấn Độ, Nagpur (INR)
Giá 24k Vàng hôm nay trên mỗi Gram tại Ấn Độ, Nagpur (INR)
Gram
Hôm qua
Hôm nay
Thay đổi
1
₹11,013.92
₹11,014.30
₹0.38
8
₹88,111.39
₹88,114.41
₹3.02
10
₹110,139.24
₹110,143.02
₹3.77
100
₹1,101,392.43
₹1,101,430.17
₹37.73
18k Vàng / g
₹8,296.82
+ 0.44%
22k Vàng / g
₹10,140.56
+ 0.44%
24k Vàng / g
₹11,062.43
+ 0.44%
Giá vàng ở Ấn Độ hôm nay là ₹11,062.43 trên gram cho 24k vàng, ₹10,140.56 trên gram cho 22k vàng, Và ₹8,296.82 trên gram cho 18k vàng. Đọc thêmGiá Vàng tại Ấn Độ, Nagpur đang có xu hướng ổn định kể từ đầu năm. Nhu cầu về vàng tại Ấn Độ, Nagpur đã tăng lên, chủ yếu là nhu cầu về trang sức và ít hơn là bánh quy vàng và tiền xu vàng.
Indian Tỷ giá Vàng của các thành phố lớn hôm nay (1 gram)
Indian Tỷ giá Vàng của các thành phố lớn hôm nay (1 gram)